Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | 210 bài thơ tình hay: | 895.9221 | 210BT | 1996 |
| Dương Quảng Hàm | Việt Nam thi văn hợp tuyển: | 895.9221 | DQH.VN | 1993 |
| Lê Thị Thanh Đạm | Đặc điểm thẩm mỹ thơ Nguyễn Duy: Chuyên luận | 895.9221 | LTTD.DD | 2009 |
| Mai Hương | Thơ Lưu Trọng Lư - Những lời bình: | 895.9221 | MH.TL | 2000 |
| Nguyễn Du toàn tập: | 895.9221 | NG527DT | 1996 |
| Nguyễn Du Toàn Tập: . T.2 | 895.9221 | NG527DT | 1996 |
| Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | NGH300VT | 2002 |
| Mai Hương | Thơ Lưu Trọng Lư - Những lời bình: | 895.9221 | TH460LT | 2000 |
| Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 1999 |
| Về một cuộc cách mạng trong thi ca - phong trào thơ mới: | 895.9221009 | PDÂ.VM | 2007 |
| Xuân Diệu. Huy Cận: phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.9221009 | VTQ.XD | 1992 |
| Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương thơ và đời: | 895.92211 | H450XH | 2003 |
| Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.922114 | LTV.NV | 1987 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Du: Phê bình, bình luận văn học | 895.92212 | VTQ.PB | 1995 |
| Nguyễn Văn Chương | Cõi người: Thơ | 895.92213 | C428N | 1999 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922132 | HCM.NK | 2003 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn của Viện Văn học | 895.922132 | HCM.NK | 2020 |
| Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: . Q.hạ | 895.922132 | NTL.VN | 1996 |
| Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: . Q, Trung | 895.922132 | NTL.VN | 1996 |
| Tản Đà - tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình và bình luận văn học của các nhà văn: | 895.922132 | T105Đ | 1994 |
| Nguyễn Bá Thành | Thơ Chế Lan Viên với phong cách suy tưởng: | 895.922132 | TH460CL | 1999 |
| Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.922134 | TH460TH | 2000 |