Có tổng cộng: 179 tên tài liệu. | Hợp tuyển văn học Ấn Độ: | 891 | LDT.HT | 2002 |
| Kakar, V. N | Sống và suy ngẫm: | 891.437 2 | KVN.SV | 2008 |
| Xtôun, Irving | Khát vọng sống: . T.2 | 891.7 | KH110VS | 1987 |
| Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.73 | AN.TD | 2002 |
| A-gia-i-ép, Va-xi-li | Xa Mạc Tư Khoa: . T.1 | 891.73 | AV.X1 | 1986 |
| Gôntra, Ôlet | Tiếng nhạc thảo nguyên: Tác phẩm đoạt giải thưởng Lênin 1964 | 891.73 | T306NT | 1986 |
| Tônxtôi, Liep | Chiến tranh và hòa bình: | 891.73 | TL.CT | 2000 |
| Cô gái có đôi mắt huyền: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên. T6 | 895 | .CG | 2005 |
| Nguyễn Công Hoan những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945): | 895 | .NC | 2000 |
| Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm: | 895 | .NC | 2001 |
| Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895 | .ND | 2001 |
| Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895 | .ND | 2001 |
| Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm: | 895 | .NK | 2001 |
| Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm: | 895 | .PB | 2001 |
| Tô Hoài những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945): | 895 | .TH | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.1 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895 | .VC | 2001 |
| Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945: | 895 | .VT | 2001 |
| Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895 | .XD | 2000 |
| Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ 10 nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895 | 10DGK.VH | 2002 |
| Nam Cao về tác gia và tác phẩm: | 895 | BT.NC | 2001 |
| Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm: | 895 | DBC.NT | 2001 |
| Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm: | 895 | DDP.NB | 2001 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895 | HA.ND | 2001 |
| Tế Hanh về tác gia và tác phẩm: | 895 | MGL.TH | 2001 |
| Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm: | 895 | MH.NT | 2000 |
| Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX: | 895 | NL.VH | 1999 |
| Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895 | NNT.VT | 2001 |
| Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm: | 895 | NTT.HM | 2002 |