Có tổng cộng: 398 tên tài liệu.| Lưu Kiếm Thanh | Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước: | 8 | LKT.HD | 2000 |
| Lưu Kiếm Thanh | Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy: | 8 | LKT.HD | 2001 |
| PHAN TRỌNG LUẬN | Hướng dẫn thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 12 môn ngữ văn: Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12 | 800 | 12PTL.HD | 2008 |
| Từ điển thuật ngữ Văn học: | 800.03 | NKP.TD | 2006 |
| Phạm Minh Diệu | Tuyển tập 150 bài văn hay 11: | 800.076 | PMD.TT | 2007 |
| Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022. T.2 | 800.7 | 10LNT.N2 | 2022 |
| Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022. T.2 | 800.7 | 10LNT.N2 | 2024 |
| Ngữ văn 10 nâng cao: Sách giáo viên. T.1 | 800.71 | 10.NV | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 800.71 | 10DDS.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 800.71 | 10DDS.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên | 800.71 | 10DKH.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên | 800.71 | 10DKH.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình nâng cao Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên | 800.71 | 10NTH.TL | 2006 |
| Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên. T.1 | 800.71 | 12DNT.N1 | 2008 |
| Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên. T.2 | 800.71 | 12DNT.N2 | 2008 |
| Bài tập ngữ văn 10: . T.1 | 800.76 | 10.BT | 2006 |
| Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn Văn: | 800.76 | NDK.CB | 2007 |
| Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn ngữ văn: Ôn tập tốt nghiệp trung học phổ thông và luyện thi vào đại học và cao đẳng | 800.76 | NDK.CH | 2011 |
| Trần Thị Kim Dung | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi năm 2009 môn ngữ văn: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2008-2009 | 800.76 | TTKD.ÔL | 2009 |
| Trần Thị Kim Dung | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn Ngữ văn: Dùng ôn luyện thi tốt nghiệp THPT, đại học, cao đẳng | 800.76 | TTKD.ÔL | 2010 |
| Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2008-2009 môn Ngữ văn: | 800.76 | VN.HD | 2009 |
| Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 10: Hướng dẫn học tốt ngữ văn THPT. T.1 | 801 | 10NTP.H1 | 2006 |
| Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 10: . T.2 | 801 | 10NTP.H2 | 2006 |
| Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 10: . T.2 | 801 | 10PTL.B2 | 2006 |
| Những bài làm văn 11 tập 1: Chương trình cải cách giáo dục | 801 | 11LNB.NB | 1993 |
| Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc: | 801 | BMN.VH | 2001 |
| Văn học Việt Nam văn học trung đại những công trình nghiên cứu: | 801 | LVL.VH | 2002 |
| Vũ Tiến Quỳnh | 45 bài văn chọn lọc 11: Dùng cho học sinh lớp11 PTTH và phân ban, Bồi dưỡng học sinh giỏi văn | 801 | VTQ.4B | 1996 |
| Hoàng Thái | Những bài văn mẫu 11: | 801.071 | NH556BV | 1998 |
| Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 ngữ văn 11: | 807 | .TT | 2013 |