Có tổng cộng: 172 tên tài liệu. | Cô gái có đôi mắt huyền: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên. T6 | 895 | .CG | 2005 |
| Nguyễn Công Hoan những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945): | 895 | .NC | 2000 |
| Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm: | 895 | .NC | 2001 |
| Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895 | .ND | 2001 |
| Nguyễn Đình Thi về tác gia và tác phẩm: | 895 | .ND | 2001 |
| Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm: | 895 | .NK | 2001 |
| Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm: | 895 | .PB | 2001 |
| Tô Hoài những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945): | 895 | .TH | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.1 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895 | .VC | 2001 |
| Vũ Trọng Phụng những tác phẩm tiêu biểu trước 1945: | 895 | .VT | 2001 |
| Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895 | .XD | 2000 |
| Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ 10 nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895 | 10DGK.VH | 2002 |
| Nam Cao về tác gia và tác phẩm: | 895 | BT.NC | 2001 |
| Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm: | 895 | DBC.NT | 2001 |
| Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm: | 895 | DDP.NB | 2001 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895 | HA.ND | 2001 |
| Tế Hanh về tác gia và tác phẩm: | 895 | MGL.TH | 2001 |
| Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm: | 895 | MH.NT | 2000 |
| Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX: | 895 | NL.VH | 1999 |
| Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895 | NNT.VT | 2001 |
| Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm: | 895 | NTT.HM | 2002 |
| Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895 | PL.TH | 2001 |
| Thuỳ Dương | Mẹ: | 895 | TD.M | 2001 |
| Huy Cận về tác gia và tác phẩm: | 895 | TKT.HC | 2001 |
| Vũ Minh Giang | Bình Định danh thắng và di tích: | 895 | VMG.BD | 2000 |
| Thạch Lam về tác gia và tác phẩm: | 895 | VTA.TL | 2001 |
| Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895 | VVS.TT | 2001 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao ngữ văn 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 895.071 | 11.TL | 2007 |