|
|
|
|
| Hợp tuyển văn học Ấn Độ: | 891 | LDT.HT | 2002 | |
| Kakar, V. N | Sống và suy ngẫm: | 891.437 2 | KVN.SV | 2008 |
| Xtôun, Irving | Khát vọng sống: . T.2 | 891.7 | KH110VS | 1987 |
| Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.73 | AN.TD | 2002 |
| A-gia-i-ép, Va-xi-li | Xa Mạc Tư Khoa: . T.1 | 891.73 | AV.X1 | 1986 |
| Gôntra, Ôlet | Tiếng nhạc thảo nguyên: Tác phẩm đoạt giải thưởng Lênin 1964 | 891.73 | T306NT | 1986 |
| Tônxtôi, Liep | Chiến tranh và hòa bình: | 891.73 | TL.CT | 2000 |