Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.| Phạm Thị Sen (ch.b) | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 12: | 330.90091 | 12PTS(.TH | 2009 |
| Tuyển tập 25 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lý 10: | 330.91 | .TT | 2021 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 330.91 | 10NQC.CD | 2022 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn địa lí 11: | 330.91 | 11MPT.TL | 2023 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11: | 330.91 | 11PNM.HV | 2011 |
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 11: | 330.91 | 11PTS.HD | 2009 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 11: | 330.91 | 11PTS.KT | 2010 |
| Hỏi - đáp kiến thức địa lí 11: | 330.91 | 11TTKO.H- | 2009 |
| Lê Xuân Đỗ | Thế giới sự kiện: Thông tin tổng hợp về mười nước: Hoa Kỳ, Nga, Anh, Pháp, Trung Quốc, Nhật, Đức, Italy, Canada, Australia | 330.91 | LXD.TG | 2010 |
| Phạm Thị Thu Hương | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Địa lí 11: Từ 2014 đến 2018 | 330.91 | PTTH.TT | 2019 |
| Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12: | 330.9579 | 12DAD.DK | 2011 |
| Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 10: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 330.9597 | 10NDV.CH | 2022 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 10: | 330.9597 | 10NTTM.HD | 2011 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10: | 330.9597 | 10TND.DK | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12: | 330.9597 | 12MTL.HV | 2011 |
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 12: | 330.9597 | 12PTS.HD | 2009 |
| Tiềm năng vùng trọng điểm kinh tế miền Trung: | 330.9597 | LDD.TN | 2007 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí: | 330.9597 | LMP.HD | 2016 |
| Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học và Cao đẳng toàn quốc môn Địa lí: | 330.9597 | PCV.GT | 2006 |
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm 2009-2010 môn địa lí: | 330.9597 | PTS.HD | 2010 |