Có tổng cộng: 36 tên tài liệu. | Tìm hiểu phong tục cổ truyền Việt Nam: | 390 | QVB.TH | 2006 |
| Bùi Xuân Đính | Lệ làng phép nước: | 390.09597 | L250LP | 1985 |
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam: | 390.09597 | M458TĐ | 1997 |
| Vũ Ngọc Khánh | Nghiên cứu văn hoá cổ truyền Việt Nam: | 390.09597 | VNK.NC | 2007 |
| Văn nghệ dân gian Bình Định: Tác giả tác phẩm | 390.0959754 | YD.VN | 2010 |
| Tục lệ cưới gả, tang ma của người Việt xưa: | 395.2 | PTT.TL | 2005 |
| Tục lệ cưới gả, tang ma của người Việt xưa: | 395.2 | T506LC | 2005 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.1 | 398 | .TT | 2001 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.4, Q.1 | 398 | .TT | 2001 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.4, Q.2 | 398 | .TT | 2001 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.3 | 398 | NC.T3 | 2001 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.5 | 398 | ST.T5 | 2001 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.1 | 398 | TTA.T1 | 2001 |
| Hoàng Chương | Bài chòi và dân ca Bình Định: | 398.0959754 | B103CV | 1997 |
| Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống: . T.1 | 398.2 | BVT.T1 | 2013 |
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về cuộc đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch: | 398.2 | TDT.NM | 2004 |
| Truyền thuyết dân gian Do Thái: | 398.2 | TR527TD | 1996 |
| Trần Hoàng | Văn học dân gian Việt Nam: Dùng trong nhà trường | 398.2 | V115HD | 1997 |
| Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thoại | 398.2 | VNK.KT | 2002 |
| Ngụ ngôn cổ điển phương Tây: | 398.2094 | HT.NN | 2016 |
| Hà Đan | Sức hấp dẫn của truyện kể Andersen: | 398.209489 | HD.SH | 2017 |
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp: | 398.209495 | TH121TH | 2002 |
| Ngụ ngôn cổ điển phương Đông: | 398.2095 | HT.NN | 2016 |
| Thần tiên truyện (Thiên phương dạ đàm): | 398.20951 | TH121TT | 1996 |
| Đường đại truyền kỳ: | 398.20951 | Đ550455ĐT | 1995 |
| Một nửa nghìn chuyện: | 398.209597 | .MN | 1996 |
| Đinh Gia Khánh | Ca dao Việt Nam: | 398.209597 | C100DV | 1995 |
| Ninh Viết Giao | Câu đố Việt Nam: | 398.209597 | C125ĐV | 1997 |
| Chu Xuân Diên | Nghiên cứu văn hoá dân gian: Phương pháp, lịch sử, thể loại | 398.209597 | CXD.NC | 2008 |
| Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng ca dao người Việt: Tra cứu: bốn tập. T.1 | 398.209597 | KH400TC | 1995 |