Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.| Nguyễn Vân Khánh | Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển theo định hướng xã họi chủ nghĩa: | 330 | NVK.VN | 2006 |
| Trần Bá Tước | Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z: | 330.03 | TBT.TD | 1992 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 330.07 | 10NTML.CD | 2022 |
| Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên | 330.07 | 11DTTN.GD | 2023 |
| Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản mẫu | 330.07 | 11DTTN.GD | 2023 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: | 330.07 | 11NDD.CD | 2023 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: | 330.07 | 11TTDO.CD | 2023 |
| Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.07 | 12HVS.GD | 2024 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.07 | 12NMD.CD | 2024 |
| Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.07 | 12NMD.GD | 2024 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: | 330.0712 | 10NTT.CD | 2022 |
| Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 330.0712 | 10TTMP.GD | 2023 |
| Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022 | 330.7 | 10DTTN.GD | 2022 |
| Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: | 330.7 | 11TTDO.GD | 2023 |
| Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên | 330.71 | 10NTML.GD | 2022 |
| Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: | 330.712 | 11NMD.CD | 2023 |
| Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: | 330.712 | 11NMD.GD | 2023 |
| Phạm Thị Sen (ch.b) | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 12: | 330.90091 | 12PTS(.TH | 2009 |
| Tuyển tập 25 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lý 10: | 330.91 | .TT | 2021 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 330.91 | 10NQC.CD | 2022 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn địa lí 11: | 330.91 | 11MPT.TL | 2023 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11: | 330.91 | 11PNM.HV | 2011 |
| Phạm Thị Sen | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 11: | 330.91 | 11PTS.HD | 2009 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 11: | 330.91 | 11PTS.KT | 2010 |
| Hỏi - đáp kiến thức địa lí 11: | 330.91 | 11TTKO.H- | 2009 |
| Lê Xuân Đỗ | Thế giới sự kiện: Thông tin tổng hợp về mười nước: Hoa Kỳ, Nga, Anh, Pháp, Trung Quốc, Nhật, Đức, Italy, Canada, Australia | 330.91 | LXD.TG | 2010 |
| Phạm Thị Thu Hương | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Địa lí 11: Từ 2014 đến 2018 | 330.91 | PTTH.TT | 2019 |
| Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12: | 330.9579 | 12DAD.DK | 2011 |
| Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 10: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 330.9597 | 10NDV.CH | 2022 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 10: | 330.9597 | 10NTTM.HD | 2011 |