|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | D107TV | 2005 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NTL.N1 | 2005 | |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 959.70252 | D107TV | 2012 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | V308SG | 1999 |
| Đỗ Bang | Những khám phá về Hoàng đế Quang Trung: | 959.7028092 | DB.NK | 2005 |
| Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn: | 959.7029 | NDX.CD | 1996 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7029092 | V308SG | 2005 |