Có tổng cộng: 49 tên tài liệu. | Chương trình giáo dục phổ thông môn lịch sử: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.70071 | .CT | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 12: | 959.70071 | 12NNC.HD | 2009 |
| Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 959.700712 | 11DTB.CD | 2023 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 12: | 959.70076 | 12NTHT.DK | 2011 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 12: | 959.70076 | 12NXT.KT | 2010 |
| Bồi dưỡng năng lực thi trung học phổ thông quốc gia qua đề tham khảo môn lịch sử: | 959.70076 | NMH.BD | 2016 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn lịch sử: | 959.70076 | TDT.HD | 2016 |
| Bộ đề thi môn lịch sử: phương pháp tự luận: Đại học - Cao đẳng & tốt nghiệp THPT: Ôn tập kiến thức & kĩ năng trọng tâm. Cập nhật các bài tập mới theo hướng ra đề thi của Bộ GD & ĐT | 959.70076 | TNT.BD | 2013 |
| Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn luyện thi THPT quốc gia môn lịch sử: Theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm THPT quốc gia | 959.70076 | TNT.HD | 2024 |
| Trương Ngọc Thơi | Luyện thi tốt nghiệp THPT theo hướng đánh giá năng lực môn Lịch sử: Phương pháp trắc nghiệm: Theo chương trình GDPT mới; áp dụng từ kì thi năm 2025 | 959.70076 | TNT.LT | 2025 |
| Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | BTH.TD | 2006 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2000 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | D107TV | 2005 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NTL.N1 | 2005 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 959.70252 | D107TV | 2012 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | V308SG | 1999 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | V308SG | 1999 |
| Đỗ Bang | Những khám phá về Hoàng đế Quang Trung: | 959.7028092 | DB.NK | 2005 |
| Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn: | 959.7029 | NDX.CD | 1996 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7029092 | V308SG | 2005 |
| Dương Kinh Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1858-1918: | 959.703 | DKQ.VN | 2001 |
| Nguyễn Phan Quang | Phong trào nông dân Việt Nam nửa đầu thế Kỷ XIX: | 959.703 | NPQ.PT | 1986 |
| Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử: (1919-1945) | 959.703 | V308NN | 2005 |
| Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.703 | Đ103CL | 2005 |
| Chiến tranh cách mạng Việt Nam 1945- 1975 thắng lợi và bài học: | 959.704 | CH305TC | 2015 |
| Trường Chinh | Trường Chinh tuyển tập: . T.1 | 959.704 | TR550455CT | 1987 |