|
|
|
|
| Banzac, Honorê đơ | Dì Bettơ: Tiểu thuyết. T.2 | 843 | D300B | 1987 |
| Đuyma, Alexanđrơ | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết | 843 | DA.BT | 1996 |
| Dumas, Alexandre | Hai mươi năm sau: | 843 | DA.HM | 2004 |
| Lưu Liên | Victo Huygô ở Việt Nam: | 843 | LL.VH | 1985 |
| Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết | 843 | MH.KG | 2006 |
| Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. T.2: Gavroche | 843 | NH556NK | 1999 |
| Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết (tập 3). T.3 | 843 | NH556NK | 2017 |
| Verne, J. | Những đứa con của thuyền trưởng Grant: | 843 | NH556ĐC | 1996 |
| Huygo, Vichto | Nhà thờ đức bà Pari 1482: Tiểu thuyết. T.1 | 843.3 | HV.N1 | 2000 |
| Huygô, Vichto | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. T.1 | 843.8 | NH556NK | 2010 |