Có tổng cộng: 19 tên tài liệu. | Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | DMH.KT | 2013 |
| Nguyễn Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / | 630.07 | 10NHH.CD | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn công nghệ 10: Thực hiện chương trình,sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. | 630.71 | 10.TL | 2006 |
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên | 630.71 | 10NTK.CN | 2022 |
| Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên | 630.71 | 10NVK.CN | 2006 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên | 630.712 | 11LHH.CD | 2023 |
| Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên | 630.712 | 11LHH.CN | 2023 |
| Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam: | 632 | .DH | 2001 |
| Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề trồng rừng 11: Sách giáo viên | 634.9.071 | 11NHV.HD | 2007 |
| Trần Quý Hiển | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề làm vườn 11: Sách giáo viên | 635.071 | 11TQH.HD | 2007 |
| 100 câu hỏi về bon sai: | 635.9 | .CH | 2005 |
| Nữ hoàng các loài hoa: | 635.9 | DAT.NH | 2016 |
| Trần Văn Huân | Kỹ thuật trồng Bonsai: | 635.9 | TVH.KT | 2011 |
| Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 636.07 | 11CBC.CN | 2023 |
| Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: | 636.07 | 11LHH.CD | 2023 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 636.071 | 11CBC.CD | 2023 |
| Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi | 636.071 | 11LHH.CD | 2024 |
| Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | DMH.KT | 2013 |
| Nguyễn Trấn Quốc | Chăn nuôi - chăn nuôi chuyên khoa: . T.2 | 636.5 | NTQ.CN | 1990 |