|
|
|
|
| Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 636.07 | 11CBC.CN | 2023 | |
| Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: | 636.07 | 11LHH.CD | 2023 | |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 636.071 | 11CBC.CD | 2023 | |
| Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi | 636.071 | 11LHH.CD | 2024 |
| Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | DMH.KT | 2013 |
| Nguyễn Trấn Quốc | Chăn nuôi - chăn nuôi chuyên khoa: . T.2 | 636.5 | NTQ.CN | 1990 |