Có tổng cộng: 52 tên tài liệu.| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 10: Kiến thức cơ bản sinh học THPT | 570.7 | 10LNN.ST | 2006 |
| Chuyên đề học tập sinh học 10: | 570.7 | 10TTT.CD | 2022 |
| Sinh học 12 nâng cao: Sách giáo viên | 570.7 | 12.SH | 2008 |
| Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.71 | 10.CD | 2022 |
| Sinh học 10 nâng cao: Sách giáo viên | 570.71 | 10.SH | 2006 |
| Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.71 | 10.SH | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Sinh học 10: Thực hiện chương trình,sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. | 570.71 | 10.TL | 2006 |
| Lê Đình Trung | Đổi mới Phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Sinh học 10: | 570.71 | 10LDT.DM | 2012 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.71 | 10NQV.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình nâng cao Sinh học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.71 | 10NQV.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.71 | 10NQV.TL | 2006 |
| Tống Xuân Tám | Sinh học 10: | 570.71 | 10TXT.SH | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Môn sinh học | 570.71 | 11.TL | 2007 |
| Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Sinh học 11: | 570.71 | 11LDT.DM | 2012 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 11: | 570.71 | 11LHD.HD | 2009 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.71 | 11NTD.TL | 2007 |
| Sinh học 11 nâng cao: Sách giáo viên | 570.71 | 11TVK.SH | 2007 |
| Tống Xuân Tám | Sinh học 11: Sách giáo viên | 570.71 | 11TXT.SH | 2023 |
| Vũ Đức Lưu | Hướng dẫn dạy học sinh học lớp 11: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông | 570.71 | 11VDL.HD | 2008 |
| Đặng Hữu Lanh | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao sinh học 12: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.71 | 12DHL.TL | 2008 |
| Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Sinh học 12: | 570.71 | 12LDT.DM | 2012 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên | 570.71 | LMC.GD | 2010 |
| Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn Sinh học: | 570.71 | NHC.CB | 2007 |
| Sinh học 10: | 570.712 | 10MST.SH | 2022 |
| Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 570.712 | 11MST.CD | 2023 |
| Sinh học 12: Sách giáo viên | 570.712 | 12PVL.SH | 2024 |
| Sinh học 12: Sách giáo khoa | 570.712 | 12TXT.SH | 2024 |
| Sinh học 12: Sách giáo viên | 570.712 | 12TXT.SH | 2024 |
| Phan Khắc Nghệ | Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập Sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi; Ôn thi THPT Quốc gia | 570.712 | PKN.PP | 2024 |
| Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Sinh học 10: | 570.76 | .TT | 2006 |