Có tổng cộng: 72 tên tài liệu. | Toán 10: . T.1 | 510.7 | 10DHT.T1 | 2022 |
| Toán 10: . T.1 | 510.7 | 10DHT.T1 | 2022 |
| Toán 10: . T.2 | 510.7 | 10DHT.T2 | 2022 |
| Chuyên đề học tập toán 10: | 510.7 | 10NDD.CD | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn toán 10: Thực hiện chương trình,sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. | 510.71 | 10.TL | 2006 |
| Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Toán 10: | 510.71 | 10BVL.DM | 2012 |
| Toán 10: Sách giáo viên | 510.71 | 10DHT.T1 | 2022 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình nâng cao Toán 10: Dùng cho giáo viên | 510.71 | 10DHT.TL | 2006 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình nâng cao Toán 10: Dùng cho giáo viên | 510.71 | 10DHT.TL | 2006 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10: | 510.71 | 10DTP.HD | 2009 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 10: Dùng cho giáo viên và học sinh | 510.71 | 10LVT.TL | 2006 |
| Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên | 510.71 | 10NDD.CD | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 môn Toán: | 510.71 | 11.TL | 2007 |
| Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Toán 11: | 510.71 | 11BVL.DM | 2012 |
| Hướng dẫn dạy học toán lớp 11: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông. T.1 | 510.71 | 11DDT.H1 | 2008 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11: | 510.71 | 11NHC.HD | 2009 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh | 510.71 | 11NHT.TL | 2007 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên | 510.71 | 11NKM.DS | 2007 |
| Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao Toán 12: Dùng cho giáo viên và học sinh | 510.71 | 12LTTH.TL | 2008 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 12: | 510.71 | 12NHC.HD | 2009 |
| Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Toán 12: | 510.71 | 12PDS.DM | 2012 |
| Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán hình học: . T.1 | 510.71 | LHD.P1 | 2004 |
| Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán hình học: . T.3 | 510.71 | LHD.P3 | 2004 |
| Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán: | 510.71 | NHC.CB | 2008 |
| Toán 10: . T.2 | 510.712 | 10HHK.T1 | 2024 |
| Toán 10: . T.1 | 510.712 | 10HHK.T1 | 2024 |
| Toán 10: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 10PSN.T1 | 2022 |
| Toán 10: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 10PSN.T2 | 2022 |
| Chuyên đề học tập toán 11: | 510.712 | 11HHK.CD | 2023 |
| Toán 11: . T.1 | 510.712 | 11HHK.T1 | 2023 |