|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 1992 | |
| Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | NNY.TD | 2002 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | T550ĐG | 2001 | |
| Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | T550ĐT | 1997 |
| Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên: | 495.9223 | VNK.TD | 2004 |