|
|
|
| Thiều Chửu | Hán - Việt tự điển: = 漢越字典 | 495.1395922 | TC.H- | 1993 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.3 | 495.9 | .TD | 2003 | |
| Phạm Hồng Thắm | Giải bài tập tiếng Việt 10: | 495.922 | 10PHT.GBT | 1998 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 1992 | |
| Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | NNY.TD | 2002 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | T550ĐG | 2001 | |
| Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | T550ĐT | 1997 |
| Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên: | 495.9223 | VNK.TD | 2004 |
| Đỗ Hữu Châu | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt: | 495.9228 | DHC.CB | 1986 |