|
|
|
|
| Hệ thống các chính sách, chế độ quản lý tài chính, kế toán, thuế: áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp | 343.597 | .HT | 2003 | |
| Luật hợp tác xã: | 343.597 | .LH | 1999 | |
| Việt Nam (CHXHCN) | Luật thương mại: | 343.597 | VN(.LT | 1997 |
| Luật ngân sách nhà nước: | 343.59703402632 | .LN | 2003 | |
| Luật ngân sách nhà nước: | 343.59703402632 | L504NS | 1996 | |
| Chế độ công tác phí, chi hội nghị và cơ chế tự chủ tài chính, kiểm soát, thanh toán các khoả chi thường xuyên: | 343.59703402638 | .CĐ | 2025 | |
| Luật xuất bản: | 343.59709 | .LX | 2005 | |
| Luật Giao thông đường bộ: Bao gồm những văn bản mới nhất | 343.59709 | DTD.LG | 2007 |