Có tổng cộng: 40 tên tài liệu. | Luật điền kinh: | 796 | .LD | 1997 |
| Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn thể dục | 796.071 | NHC.NV | 2007 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.323.7 | 12NVH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa | 796.323.7 | 12THL.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.323.7 | 12THL.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: | 796.323.7 | 12THL.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.3230712 | 10DHV.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Bản mẫu | 796.324.7 | 11.GD | 2023 |
| Nguyễn Huy Hùng | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền: | 796.325 | NHH.HL | 2001 |
| Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: | 796.325.07 | 10THL.GD | 2022 |
| Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 10THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: | 796.3250712 | 11PTLH.GD | 2023 |
| Luật đá cầu: | 796.33 | .LD | 2002 |
| Luật thi đấu bóng đá mini: Bóng đá 5 người | 796.334 | .LT | 1996 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.334 | 5.LT | 2001 |
| Luật bóng đá 7 người: | 796.334 | 7.LB | 2003 |
| Luật bóng đá: | 796.33402 | .LB | 2001 |
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 796.3340712 | 10NDA.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 796.3340712 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Luật cầu lông: | 796.345 | .LC | 1996 |
| Giáo dục thể chất 10: Cầu lông | 796.3450712 | 10LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 10: Đá Cầu | 796.3450712 | 10LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: | 796.3450712 | 10MTN.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: | 796.3450712 | 11HDS.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.3450712 | 12NDQ.GD | 2024 |
| Thể dục 11: Sách giáo viên | 796.44 | 11.TD | 2007 |
| Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông: | 796.44071 | DMC.HD | 2009 |
| Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Bóng rổ | 796.7 | 10LQH.GD | 2022 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục thể chất 11: Kết nối tri thức với cuộc sống. Tài liệu lưu hành nội bộ. | 796.71 | 11NDQ.TL | 2023 |